Báo giá hóa chất chống thấm

Báo giá hóa chất chống thấm Sika, chống thấm, xử lý chống thấm, chống thấm Tphcm

Sản phẩm Đvt Giá bán
Đóng gói  VNĐ/ Đvt VNĐ/ đóng gói chưa VAT VNĐ/ đóng gói đã bao gồm VAT
1. Sản phẩm cho bê tông

1.1 Sản phẩm cho sản xuất bê tông

Sika Viscocrete HE 10 AT ltr Can 5 lít            98,900 494,500 543,950
Sika Viscocrete HE 10 ltr Can 5 lít            81,000 405,000 445,500
Sika Viscocrete 3000-20 ltr Can 5 lít            48,000 240,000 264,000
Sika Viscocrete 3000-10 ltr Can 5 lít            45,000 225,000 247,500
Sika Viscocrete 3000 ltr Can 5 lít            40,000 200,000 220,000
Sikament NN ltr Can 5 lít            30,000 150,000 165,000
Sikament RMC ltr Can 5 lít            30,000 150,000 165,000
Sikament 2000 AT-N ltr Can 5 lít            30,000 150,000 165,000
Sikament R4 ltr Can 5 lít            21,500 107,500 118,250
Plastiment 96 ltr Can 5 lít            18,000 90,000 99,000
Plastiment 100 ltr Can 5 lít            18,000 90,000 99,000
Plastiment R ltr Can 5 lít            18,000 90,000 99,000
1.2 Các sản phẩm hỗ trợ
Plastocrete N ltr Can 5 lít            32,000 160,000 176,000
Sikacrete PP1 kg Can 5 lít            17,500 350,000 385,000
Antisol E ltr Can 5 lít            37,500 187,500 206,250
Antisol S ltr Can 5 lít            25,500 127,500 140,250
Rugasol F ltr Thùng 15 kg            33,300 499,500 549,450
Rugasol C kg Can 5 lít            27,500 137,500 151,250
Separol ltr Can 5 lít            45,000 #REF! #REF!
2. Vữa rót/ Định vị
2.1 Vữa rót gốc xi măng
Sikagrout 214-11/214-11 kg Bao 25 kg            12,700 317,500 349,250
Sikagrout 214-11 HS kg Bao 25 kg            29,500 737,500 811,250
Sikagrout GP kg Bao 25 kg            11,500 287,500 316,250
2.2 Vữa rót gốc nhựa Epoxy
Sikadur 42 MP kg Bộ 12 kg            90,000 1,080,000 1,188,000
3. Sửa chữa và bảo vệ bê tông
3.1 Sửa chữa bê tông ( Vữa trộn tại công trường)
Sika Latex ltr Can 5 lít            83,000 415,000 456,500
Sika Latex TH ltr Can 5 lít            50,000 250,000 275,000
Intraplast Z-HV kg Bao 18 kg          104,000 1,872,000 2,059,200
3.2 Sửa chữa bê tông ( Vữa trộn sẵn )
 Tile grout (White)  kg  Bao 5 kg            21,000                  105,000                  115,500
Sika Monotop 610 kg Bao 25 kg            49,500 1,237,500 1,361,250
Sika Monotop R kg Bao 25 kg            53,500 1,337,500 1,471,250

Báo giá hóa chất chống thấm

Sika Refit 2000 kg Bao 20 kg            27,500 550,000 605,000
Sikagard 75 Epocem kg Bộ 24 kg            67,500 1,620,000 1,782,000
4. Tăng cường độ cho kết cấu
4.1 Chất kết dính cường độ cao
Sikadur 731 kg Bộ 1kg          243,000 243,000 267,300
Sikadur 732 kg Bộ 1kg          369,500 369,500 406,450
Sikadur 752 kg Bộ 1kg          387,000 387,000 425,700
5. Chất trám khe và chất kết dính đàn hồi
Sikaflex Pro 3WF ssg Túyp 600 ml          282,000 282,000 310,200
Sikaflex Construction J (Grey) ssg Túyp 600 ml          171,000 171,000 188,100
Sikaflex Construction J (White) ssg Túyp 600 ml          171,000 171,000 188,100
Sika Primer 3N tin Lon 1 lít          575,000 575,000 632,500
Multiseal 3m x 10cm Grey m Cuộn 3 mét            84,000                  252,000               277,200.0
Multiseal 10m x 7,5cm Grey m Cuộn 10 mét            43,200                  432,000
475200
Multiseal 10m x 20cm Grey m Cuộn 10 mét            79,200                  792,000               871,200.0
Multiseal 3m x 20cm Grey m Cuộn 3 mét          134,000                  402,000               442,200.0
Multiseal 10m x 15cm Grey m Cuộn 10 mét            78,000                  780,000               858,000.0
Multiseal 10m x 30cm Grey m Cuộn 10 mét          141,000               1,410,000            1,551,000.0
6. Chất bảo vệ thép
Inertol Poxitar F kg Bộ 10 kg          347,000 3,470,000 3,817,000
7. Chống thấm
7.1 Chất chống thấm
Sikatop Seal 107 kg Bộ 25 kg            35,000 875,000 962,500
Sika Lite ltr Can 5 lít            37,500 187,500 206,250
Sika 102 kg Gói 2 kg          158,000 316,000 347,600
7.2 Màng chống thấm
Sikaproof Membrane kg Thùng 18 kg            44,500 801,000 881,100
7.3 Sản phẩm cho các khe nối
Sika Hydrotite CJ m Cuộn 10 mét          196,000 1,960,000 2,156,000
Sika Waterbar 015 (Y) m Cuộn 20 mét          164,000 3,280,000 3,608,000
Sika Waterbar 020 (Y) m Cuộn 20 mét          244,000 4,880,000 5,368,000
Sika Waterbar 025 (Y) m Cuộn 20 mét          309,000 6,180,000 6,798,000
Sika Waterbar 032 (Y) m Cuộn 15 mét          365,000 5,475,000 6,022,500
Sika Waterbar V15 (Y) m Cuộn 20 mét          151,500 3,030,000 3,333,000
Sika Waterbar V20 (Y) m Cuộn 20 mét          180,000 3,600,000 3,960,000
Sika Waterbar V25 (Y) m Cuộn 20 mét          242,000 4,840,000 5,324,000
Sika Waterbar V32 (Y) m Cuộn 15 mét          275,500 4,132,500 4,545,750
7.4 Màng chống thấm định hình
BC Bitument Coating kg Thùng 10 kg            95,000 950,000 1,045,000
Bituseal T130 SG m2 Cuộn 10 m2          140,000 1,400,000 1,540,000

Báo giá hóa chất chống thấm

Bituseal T140 MG m2 Cuộn 10 m2          187,000 1,870,000 2,057,000
Bituseal T140 SG m2 Cuộn 10 m2          172,000 1,720,000 1,892,000
8. Sơn sàn / Chất Phủ
8.1 Sơn sàn và các lớp phủ gốc nhựa
Sikafloor 2420 kg Bộ 10 kg          286,000 2,860,000 3,146,000
Sikafloor 161 kg Bộ 10 kg          311,000 3,110,000 3,421,000
Sikafloor 2530W New 6011/7032 kg Bộ 10 kg          254,000 2,540,000 2,794,000
Sikafloor 263 SL 6011/7032 kg Bộ 20 kg          242,000 2,420,000 2,662,000
Sikafloor 264 6011/7032 kg Bộ 20 kg          242,000 2,420,000 2,662,000
Quarzt Sand kg Bao 25 kg            13,800 345,000 379,500
Thiner C ltr Lon 4 lít          107,000                  428,000                  470,800
8.2 Chất phủ sàn gốc nhựa Eopxy xi măng siêu mịn
Sikafloor 81 Epocem kg Bộ 23 kg            64,000 1,472,000 1,619,200
8.3 Chất phủ sàn gốc xi măng
Sikafloor Chapdur Green kg Bao 25 kg            14,400 360,000 396,000
Sikafloor Chapdur Grey kg Bao 25 kg              7,500 187,500 206,250
Hàng đặt
Sikafloor Topping Compound kg
Sikaplug CN kg
Sikanol ltr
Sikagard 905W ltr
Sikaflex 11 FC ssg

Đại Phú Vinh chuyên cung cấp bột trét tường, báo giá bột trét tường nội ngoại thất, bột bả, bột trét, tấm cemboard, sơn Jotun, Joton, báo giá tấm cemboard, báo giá dịch vụ chống thấm…tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Gò Vấp, Quận Bình Tân, Bình Chánh, Hóc Môn … và các khu vực lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An…nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.

Ngoài Báo giá hóa chất chống thấm chúng tôi còn cung cấp:

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẠI PHÚ VINH

Quý khách có nhu cầu về sản phẩm phào chỉ nhựa, phào chỉ thạch cao, phào chi pu, phào chỉ ps, có yêu cầu về báo giá, thi công hoặc tư vấn sản phẩm. Vui lòng liên hệ
Đại Phú Vinh – Chuyên phào chỉ thạch cao, phào chỉ nhựa, phào chỉ PU
Đ/C : 166 Phạm Văn Bạch, P. 15, Q. Tân Bình, TPHCM
ĐT : 0866863355
DĐ : 093.77.35.356 – 0919.15.75.75 – 0922.15.75.75
Email : daiphuvinh68@gmail.com – lienhe@daiphuvinh.com.vn
MST : 0314346707
STK : 060147851424 tại Ngân hàng Sacombank PGD KCN Tân Bình – TPHCM
Wesite : www.daiphuvinh.vn